--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in the meantime chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngù
:
TasselNgọn giáo có ngùA long-handled spear with a tasselNgù vai váoShoulder tassels
+
cycle of rebirth
:
vòng luân hồi của sự tái sinh theo Ấn Độ giáo
+
bearable
:
có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được
+
kễnh
:
(tiếng địa phương) TigerCon lợn bị kễnh tha mất rồiA tiger has carried away our pig
+
học gạo
:
(khẩu ngữ) Mug up; bone up on